Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Thời gian đào tạo
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) - C00 (Văn, Sử, Địa)
|
2.5 năm
|
Kế toán
|
6340301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Tin học ứng dụng
|
6480205
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử
|
6510304
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
|
6510201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
6510202
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Dược
|
6720201
|
B00 (Toán, Hóa, Sinh) - D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh)
|
3 năm
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
B00 (Toán, Hóa, Sinh) - B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
|
3 năm
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
6480105
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Thiết kế đồ họa
|
6210402
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480209
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6340201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Dịch vụ pháp lý
|
6380201
|
C00 (Văn, Sử, Địa) - C03 (Toán, Văn, Sử)
|
2.5 năm
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
6810205
|
C00 (Văn, Sử, Địa) - D14 (Văn, Sử, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
6810404
|
B03 (Toán, Văn, Sinh) - D13 (Văn, Sinh, Tiếng Anh)
|
2.5 năm
|
Thiết kế thời trang
|
6540206
|
V05 (Văn, Lý, Mỹ Thuật) - H01 (Toán, Văn, Mỹ thuật)
|
2.5 năm
|
Hộ sinh (dự kiến)
|
6720303
|
B00 (Toán, Hóa, Sinh0 - B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
|
3 năm
|